|
|
 |
|
TimeWORKS standalone Bravo 8 |
 |
|
|
| |

|
At a Glance
TimeWORKS standalone Bravo 8
Máy kiểm soát vào-ra cửa kiểu mới được thiết kế không chỉ với kiểu dáng đẹp mà còn rất an toàn và bao gồm hệ thổng Access Control trong cùng một máy.
Bộ nguồn điện có thể chọn 2 dạng như sẽ nối với Power Supply 12 V. Controller hoặc nối với Adaptor 12 V. cũng được. Có thể cài đặt tên của nhân viên từ máy một cách trực tiếp, không cần phải gửi thông tin từ máy vi tính. Để xem thông tin có thể kết nối hệ thống với nhiều dạng như TCP/IP, RS232, RS485, USB Support Ver.2.0 . Đối với một số tổ chức không cần đi dây tín hiệu để lấy thông tin dữ liệu.
|
| |
Features
- Lưu trữ 1,500/ 2,800 dấu vân tay.
- Lưu trữ 50,000/ 100,000 giao dịch.
- Có thể đọc dấu vân tay một cách nhanh chóng trong vòng 2 giây.
- Mắt đọc vân tay Optical có độ bền cao nhất.
- Màn hình trình bày kiểu Digital.
- Kết nối với máy vi tính bằng nhiều cách: TCP/IP, RS232, RS485.
- Hỗ trợ lấy dữ liệu từ USB Support Ver.2.0 đối với tổ chức không muốn đi dây dẫn tín hiệu phức tạp.
- Có thể nhập tên nhân viên hoặc người sử dụng từ máy một cách trực tiếp vì thiết bị có hệ thống T9 Input.
- Máy có thể kết nối với đầu đọc Wiegand 26 bit để hỗ trợ quản lý hệ thống khóa.
- Máy có tín hiệu Wiegand 26 bit có thể kết nối vào Board Controller vì nó tương thích tín hiệu Wiegand 26 bit để sử dụng với hệ thống lớn.
- Có thể cài đặt thời gian vào-ra của nhân viên trên 50 định dạng.
- Máy có thể kết hợp với Chuông bên ngoài để người bên ngoài có thể liên hệ.
- Máy kết hợp với chương trình quản lý nhân viên và hệ thống qui định quyền vào-ra của nhân viên.
- Web Server có thể xem dữ liệu qua Browser(IE) mà không cần cài đặt chương trình.
|
|
|
| |
Technical Specifications
Section |
Chi tiết |
|
Size |
98.5(L) x 56(W) x 180(H) mm. |
|
Hardware Platform |
ZEM500 |
|
Operating System |
Linux |
|
User Capacity |
1500/2800 |
|
Transaction Capacity |
50,000/100,000 |
|
Sensor |
CMOS |
|
Access Control |
50 Time Zone, 5 Grouping, 10 Combination, Holiday Management, support many fingerprints access, support standalone work
|
|
Communicational |
TCP/IP or RS232, RS485 and USB |
|
Keyboard and display |
LCD with 80 character and figure keypad |
|
Power |
12 V |
Identification Speed |
<= 2 second |
|
Operating Humidity |
20%-80% |
|
FRR |
<=1% |
|
FAR |
<=0.0001% |
|
Temperature Operating |
0 - 45 °C |
|
Standard |
Wire Doorbell, Wiegand OUT, Wiegand IN |
|
Optional |
Webserver, Workcode, RIS, Multi-idenfication, 9 Digits User ID, Schedule Status, T&A Records. |
|
กลับสู่ด้านบน
|
| |
|
|
|